VN520


              

柳暗花明又一村

Phiên âm : liǔ àn huā míng yòu yī cūn.

Hán Việt : liễu ám hoa minh hựu nhất thôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本為寫景詩句。後多用以比喻絕處逢生, 忽現轉機。語出宋.陸游〈遊山西村〉詩:「山重水複疑無路, 柳暗花明又一村。」也作「柳暗花明」。


Xem tất cả...